Có 2 kết quả:

猩紅熱 xīng hóng rè ㄒㄧㄥ ㄏㄨㄥˊ ㄖㄜˋ猩红热 xīng hóng rè ㄒㄧㄥ ㄏㄨㄥˊ ㄖㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

scarlet fever

Từ điển Trung-Anh

scarlet fever